Mô tả
THACO TOWNER 900KG – TÊN GỌI THACO TOWNER 800 – NÂNG TẢI TỪ THACO TOWNER 750KG
1. Thaco Towner 900kg được phân phối tại Tp.HCM năm 2020
2.Thaco Towner 900kg có các loại thùng sau:
- Thùng lửng: thích hợp chở nước khoáng, chở gạch men
- Thùng mui bạt, chở cây cảnh, rau củ quả, vật liệu
- Thùng kín: chở vải vóc, hàng tạp hóa, chống nước

3. Ưu điểm của Xe tải Thaco Towner 900kg đối với dòng xe khác:
- Xe trang bị động cơ Công nghệ SUZUKI Nhật Bản
- Phun xăng điện tử – tiết kiệm nhiên liệu (từ 5-6 lít/100 km)
- Nhỏ gọn, linh hoạt trong những hẻm nhỏ
- Hệ thống dịch vụ Thaco toàn quốc (hỗ trợ 24/24), sau 30′ gọi chúng tôi sẽ tới ngay.
4. Trả góp: lãi suất ưu dãi, hỗ trợ vay 70-75%, chỉ cần 60tr là có xe chạy ngay (THAM KHẢO TẠI ĐÂY)
5. Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Towner 900kg (mui bạt)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER800 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
DA465QE |
||
Loại |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh | cc |
970 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
65.5 x 72 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
35 / 5000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
72 / 3000 ~ 3500 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5,125 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thủy lực,trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
5.00-12 / 5.00-12 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
3520 x 1400 x 1780 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
2200 x 1330 x 285 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1210 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1205 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2010 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
180 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
730 |
|
Tải trọng | kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
1850 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
22,1 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
5,0 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
86 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
36 |
=======================================================================================
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.